Có 4 kết quả:
开场 kāi chǎng ㄎㄞ ㄔㄤˇ • 开敞 kāi chǎng ㄎㄞ ㄔㄤˇ • 開場 kāi chǎng ㄎㄞ ㄔㄤˇ • 開敞 kāi chǎng ㄎㄞ ㄔㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to begin
(2) to open
(3) to start
(4) beginning of an event
(2) to open
(3) to start
(4) beginning of an event
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
wide open
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to begin
(2) to open
(3) to start
(4) beginning of an event
(2) to open
(3) to start
(4) beginning of an event
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
wide open
Bình luận 0